Characters remaining: 500/500
Translation

hàng giậu

Academic
Friendly

Từ "hàng giậu" trong tiếng Việt có nghĩamột hàng rào được tạo ra từ cây cỏ, thường những cây nhỏ hoặc cây bụi. "Giậu" có thể hiểu hàng rào, còn "hàng" một dãy, một chuỗi. Hàng giậu thường được trồng để tạo sự riêng tư, bảo vệ không gian sống, hoặc để trang trí cho khu vườn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nhà tôi một hàng giậu bằng cây cúc tần." (Hàng giậu này giúp ngăn cách không gian của nhà tôi với hàng xóm.)
  2. Câu mô tả: "Hàng giậusân vườn không chỉ đẹp còn giúp che chắn gió." (Hàng giậu tác dụng bảo vệ làm đẹp cho không gian sống.)
  3. Câu nâng cao: "Khi nhìn từ xa, hàng giậu xanh mướt như một bức tranh thiên nhiên giữa lòng thành phố." (Sử dụng hình ảnh để mô tả vẻ đẹp của hàng giậu.)
Các biến thể của từ:
  • "Giậu" có thể được dùng độc lập để chỉ hàng rào nói chung, không nhất thiết phải hàng rào từ cây cỏ.
  • "Hàng" cũng có thể được kết hợp với nhiều từ khác để chỉ dãy, chuỗi như "hàng hóa", "hàng đợi".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Hàng rào: từ đồng nghĩa, thường chỉ chung cho tất cả các loại hàng rào, không nhất thiết phải từ cây cỏ.
  • Bờ rào: Cũng chỉ đến một dạng hàng rào, nhưng thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên hơn.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong văn hóa dân gian, hàng giậu thường gắn liền với hình ảnh quê hương, nơi chốn, tạo cảm giác gần gũi, thân thương.
  • Hàng giậu có thể được sử dụng trong các bài thơ, bài hát để thể hiện sự bình dị yên bình của cuộc sống nông thôn.
  1. dt Bờ rào: Trồng cây cúc tần làm hàng giậu.

Comments and discussion on the word "hàng giậu"